Characters remaining: 500/500
Translation

se délabrer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se délabrer" là một động từ tự động, có nghĩa là "hư hỏng" hoặc "xuống cấp". thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một vật đó, đặc biệtmột tòa nhà, khi bị xuống cấp, hư hỏng hoặc không còn giữ được tình trạng tốt như ban đầu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng để chỉ sự suy giảm về sức khỏe hoặc tâm trạng của con người.

Cách sử dụng
  1. Về tòa nhà hoặc vật thể:

    • Câu ví dụ: La vieille maison se délabrée, il faut la réparer. (Ngôi nhà hư hỏng, cần phải sửa chữa.)
    • Ý nghĩa: Ngôi nhà đã xuống cấp, không còn chắc chắn hoặc đẹp như trước.
  2. Về sức khỏe hoặc tình trạng tinh thần:

    • Câu ví dụ: Après des mois de stress, il se délabre physiquement et mentalement. (Sau nhiều tháng căng thẳng, anh ấy suy sụp cả về thể chất lẫn tinh thần.)
    • Ý nghĩa: Tình trạng sức khỏe tinh thần của người đó đã xuống cấp do áp lực kéo dài.
Các biến thể
  • Délabré (tính từ): có nghĩa là "hư hỏng" hoặc "xuống cấp".
    • Câu ví dụ: Cette maison est délabrée et nécessite des travaux. (Ngôi nhà này đã hư hỏng cần phải sửa chữa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dégradé: có nghĩa là "xuống cấp", thường sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.

    • Câu ví dụ: L'environnement se dégrade à cause de la pollution. (Môi trường đang xuống cấp do ô nhiễm.)
  • Ruiner: có nghĩa là "phá hủy". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn.

    • Câu ví dụ: Le mauvais temps a ruiné nos vacances. (Thời tiết xấu đã phá hủy kỳ nghỉ của chúng tôi.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Se détériorer: có nghĩa là "xấu đi" hoặc "suy giảm", cũng có thể được dùng để mô tả tình trạng vật chất hay tình trạng sức khỏe.
    • Câu ví dụ: La situation économique se détériore rapidement. (Tình hình kinh tế đang xấu đi nhanh chóng.)
Kết luận

"Se délabrer" là một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả các tòa nhà hư hỏng đến tình trạng sức khỏe suy giảm. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.

tự động từ
  1. hư hỏng
    • La maison se délabre
      nhà hư hỏng
  2. suy, suy sút (sức khỏe...)

Comments and discussion on the word "se délabrer"